--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fly high chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
broached
:
(thùng tròn, thùng rượu)được khoan, đục lỗ, khui ra, giùi lỗ
+
swashing
:
vỗ ì oàm
+
dictated
:
được quyết định, hay định đoạt bởi một người có thẩm quyền
+
khéo tay
:
Be skilful with one's hands, be light-fingered, be dextrous.
+
nghe lỏm
:
Overhear